--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cọc cằn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cọc cằn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cọc cằn
+ adjective
Rude; rough
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cọc cằn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cọc cằn"
:
chắc chắn
chắc chân
cọc cằn
cộc cằn
Lượt xem: 735
Từ vừa tra
+
cọc cằn
:
Rude; rough